Có 1 kết quả:
前生 qián shēng ㄑㄧㄢˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) previous life
(2) previous incarnation
(2) previous incarnation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0